Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bọ hung


dt. (động) Bọ có cánh cứng, to bằng ngón chân cái, màu đen: Bọ hung thường sống trong các đám phân trâu bò.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.